1-lục thần
Hào quẻ
|
Ngày
giáp, ất
|
Ngày
Bính định
|
Ngày
Mậu
|
Ng ày
K ỷ
|
Ng ày
canh t ân
|
Ng ày
nh âm quý
|
Hào sáu
Hào năm
Hào bốn
Hào ba
Hào hai
Hào nhất
|
huyền
vũ
Bạch
hổ
Phi
xà
Câu
trần
Chu tước
Thanh
long
|
Thanh
long
huyền
vũ
Bạch
hổ
Phi
xà
Câu
trần
Chu tước
|
Chu tước
Thanh
long
huyền
vũ
Bạch
hổ
Phi
xà
Câu trần
|
Câu
trần
Chu tước
Thanh
long
huyền
vũ
Bạch
hổ
Phi
xà
|
Phi
xà
Câu
trần
Chu tước
Thanh
long
huyền
vũ
Bạch
hổ
|
Bạch
hổ
Phi
xà
Câu
trần
Chu tước
Thanh
long
huyền
vũ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
Kh
vong
|
gi áp
t í
|
Ất sưu
|
Bính dần
|
Đinh mão
|
Mậu thìn
|
Kỷ
tị
|
Canh ngọ
|
Tân mùi
|
Nhâm thân
|
Quý dậu
|
Tuất Hơi
|
Giáp tuất
|
Ất hợi
|
Bính tý
|
Đinh sửu
|
Mậu Dần
|
Kỷ
mão
|
Canh Thìn
|
Tân
tị
|
Nhâm ngọ
|
Quý mùi
|
Thân dậu
|
Giáp than
|
Ất
Dậu
|
Bính Tuất
|
Đinh hợi
|
Mậu tý
|
Kỷ
sửu
|
Canh Dần
|
Tân
Mão
|
Nhâm Thìn
|
Quý Tị
|
Ngọ mùi
|
Giáp ngọ
|
Ất
Mùi
|
Bính Thân
|
Đinh Dậu
|
Mậu Tuất
|
Kỷ
Hợi
|
Canh Tý
|
Tân
Sửu
|
Nhâm Dần
|
Quý Mão
|
Thìn
tị
|
Giáp thin
|
Ất
T ị
|
Bính ngọ
|
Đinh Mùi
|
Mậu Thân
|
Kỷ
Dậu
|
Canh Tuất
|
Tân
Hợi
|
Nhâm tý
|
Quý Sửu
|
Dần mão
|
Giáp dần
|
Ất
Mã
|
Bính Thìn
|
Đinh tị
|
Mậu ngọ
|
Kỷ
Mùi
|
Canh Thân
|
Tân
Dậu
|
Nhâm Tuất
|
Quý Hợi
|
Tý sửu
|
3- Ngũ hành trường
sinh đế vượng của hào
Ngũ hành
|
Mộc
|
Hỏa
|
kim
|
Thủy,
thổ
|
Trườngsinh
|
Hợi
|
Dần
|
Tỵ
|
Thân
|
Mộc dục
|
Tý
|
Mão
|
Ngọ
|
Dậu
|
Quân đới
|
Sửu
|
Thìn
|
Mùi
|
Tuất
|
Lâm quan
|
Dần
|
Tỵ
|
Thân
|
Hợi
|
Đế vượng
|
Mão
|
Ngọ
|
Dậu
|
Tý
|
Suy
|
Thìn
|
Mùi
|
Tuất
|
Sửu
|
Bệnh
|
Tỵ
|
Thân
|
Hợi
|
Dần
|
Tử
|
Ngọ
|
Dậu
|
Tý
|
Mão
|
Mộ
|
Mùi
|
Tuất
|
sửu
|
Thìn
|
Tuyệt
|
Thân
|
Hợi
|
Dần
|
Tỵ
|
Thai
|
Dậu
|
tý
|
mão
|
Ngọ
|
Dưỡng
|
Tuất
|
Sửu
|
Thìn
|
Mùi
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét